Có 2 kết quả:

烁烁 shuò shuò ㄕㄨㄛˋ ㄕㄨㄛˋ爍爍 shuò shuò ㄕㄨㄛˋ ㄕㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flickering
(2) glittering

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flickering
(2) glittering

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0